(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ungrateful
B2

ungrateful

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

vô ơn bội bạc không biết ơn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ungrateful'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không cảm thấy hoặc không thể hiện sự biết ơn.

Definition (English Meaning)

Not feeling or showing gratitude.

Ví dụ Thực tế với 'Ungrateful'

  • "He was ungrateful for all the help he had received."

    "Anh ta vô ơn đối với tất cả sự giúp đỡ mà anh ta đã nhận được."

  • "It's ungrateful to complain when you've been given so much."

    "Thật vô ơn khi phàn nàn khi bạn đã được cho quá nhiều."

  • "I don't want to sound ungrateful, but I was expecting something different."

    "Tôi không muốn nghe có vẻ vô ơn, nhưng tôi đã mong đợi một điều gì đó khác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ungrateful'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: ungrateful
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

grateful(biết ơn)
thankful(biết ơn)
appreciative(trân trọng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Cảm xúc Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Ungrateful'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ungrateful' mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự thiếu trân trọng và biết ơn đối với những gì người khác đã làm hoặc cho mình. Nó mạnh hơn so với việc đơn thuần không nói lời cảm ơn; nó ám chỉ một thái độ vô ơn, thậm chí có thể là bất mãn. Khác với 'thankless', 'ungrateful' nhấn mạnh vào cảm xúc và thái độ bên trong hơn là kết quả hoặc hậu quả của hành động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ungrateful'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is an ungrateful child.
Cô ấy là một đứa trẻ vô ơn.
Phủ định
It is not ungrateful to ask for help when you need it.
Việc yêu cầu giúp đỡ khi bạn cần không phải là vô ơn.
Nghi vấn
Is he ungrateful for all the opportunities he's been given?
Liệu anh ta có vô ơn với tất cả những cơ hội mà anh ta đã được trao không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)