unappreciative
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unappreciative'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không cảm thấy hoặc thể hiện lòng biết ơn; không coi trọng điều gì hoặc ai đó.
Ví dụ Thực tế với 'Unappreciative'
-
"He was unappreciative of all the help she gave him."
"Anh ta không hề trân trọng tất cả sự giúp đỡ mà cô ấy đã dành cho anh ta."
-
"The boss was unappreciative of his employee's hard work."
"Ông chủ không hề trân trọng sự chăm chỉ của nhân viên."
-
"Don't be unappreciative of what you have."
"Đừng không trân trọng những gì bạn đang có."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unappreciative'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unappreciative
- Adverb: unappreciatively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unappreciative'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ này mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu trân trọng, coi thường những gì người khác đã làm cho mình hoặc những giá trị mà mình đang có. Nó có thể thể hiện qua lời nói, hành động hoặc thái độ. Khác với 'ungrateful' (vô ơn), 'unappreciative' đôi khi nhấn mạnh sự thiếu nhận thức về giá trị hơn là cố tình không biết ơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'of', nó thường mô tả việc không trân trọng cái gì đó cụ thể (ví dụ: unappreciative of the effort). Khi đi với 'towards', nó mô tả thái độ không trân trọng đối với ai đó (ví dụ: unappreciative towards the help offered).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unappreciative'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It's rude to be unappreciative of the help offered.
|
Thật bất lịch sự khi không biết ơn sự giúp đỡ được đề nghị. |
| Phủ định |
It is important not to be unappreciative of what you have.
|
Điều quan trọng là không nên không biết ơn những gì bạn đang có. |
| Nghi vấn |
Is it really so hard to be appreciative instead of unappreciative?
|
Có thực sự khó để biết ơn thay vì không biết ơn không? |