beachwear
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Beachwear'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quần áo mặc ở bãi biển hoặc khi đi bơi.
Ví dụ Thực tế với 'Beachwear'
-
"She packed her beachwear for the vacation."
"Cô ấy đã đóng gói quần áo đi biển cho kỳ nghỉ."
-
"The shop sells a wide range of beachwear."
"Cửa hàng bán rất nhiều loại quần áo đi biển."
-
"She modeled the latest beachwear collection."
"Cô ấy trình diễn bộ sưu tập quần áo đi biển mới nhất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Beachwear'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: beachwear
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Beachwear'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'beachwear' thường được dùng để chỉ một bộ sưu tập hoặc một loại quần áo cụ thể được thiết kế để mặc khi đi biển hoặc hồ bơi. Nó bao gồm nhiều loại trang phục khác nhau, từ đồ bơi, quần short, áo phông đến váy maxi, áo choàng và các phụ kiện như mũ, kính râm. Khác với 'swimwear' chỉ tập trung vào đồ bơi, 'beachwear' mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả trang phục mặc khi thư giãn, đi dạo trên bãi biển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Beachwear'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.