beaver pelt
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Beaver pelt'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Da hải ly, đặc biệt khi đã được xử lý để sử dụng làm lông thú.
Definition (English Meaning)
The skin of a beaver, especially when prepared for use as fur.
Ví dụ Thực tế với 'Beaver pelt'
-
"The Hudson's Bay Company traded extensively in beaver pelts."
"Công ty Vịnh Hudson đã buôn bán rộng rãi da hải ly."
-
"Beaver pelts were a valuable commodity in the 18th century."
"Da hải ly là một mặt hàng có giá trị trong thế kỷ 18."
-
"The trapper hoped to sell his beaver pelts for a good price."
"Người thợ săn hy vọng bán được da hải ly của mình với giá tốt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Beaver pelt'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: beaver pelt
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Beaver pelt'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử liên quan đến buôn bán lông thú, đặc biệt là ở Bắc Mỹ. Nó đề cập đến giá trị kinh tế của da hải ly như một mặt hàng thương mại quan trọng. So với các loại da lông thú khác, 'beaver pelt' mang ý nghĩa lịch sử và kinh tế sâu sắc hơn, gợi nhớ đến thời kỳ buôn bán lông thú rộng lớn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được dùng để chỉ nguồn gốc: 'a beaver pelt of high quality' (một tấm da hải ly chất lượng cao). 'for' được dùng để chỉ mục đích sử dụng: 'a beaver pelt for making hats' (một tấm da hải ly dùng để làm mũ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Beaver pelt'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.