become extinct
Verb phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Become extinct'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tuyệt chủng; hoàn toàn biến mất; không còn tồn tại.
Definition (English Meaning)
To no longer exist; to die out completely.
Ví dụ Thực tế với 'Become extinct'
-
"Dinosaurs became extinct millions of years ago."
"Loài khủng long đã tuyệt chủng hàng triệu năm về trước."
-
"Many species are in danger of becoming extinct due to deforestation."
"Nhiều loài đang có nguy cơ tuyệt chủng do nạn phá rừng."
-
"Once a species becomes extinct, it is gone forever."
"Một khi một loài đã tuyệt chủng, nó sẽ biến mất vĩnh viễn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Become extinct'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: become
- Adjective: extinct
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Become extinct'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ sự biến mất của một loài động vật, thực vật hoặc một nhóm sinh vật nào đó. Nó nhấn mạnh sự kết thúc vĩnh viễn của sự tồn tại của loài đó trên Trái Đất. Khác với 'endangered' (bị đe dọa), 'become extinct' chỉ trạng thái cuối cùng khi không còn cá thể nào của loài tồn tại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Become extinct'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Many species have become extinct due to deforestation.
|
Nhiều loài đã tuyệt chủng do phá rừng. |
| Phủ định |
That species will not become extinct if we protect its habitat.
|
Loài đó sẽ không bị tuyệt chủng nếu chúng ta bảo vệ môi trường sống của nó. |
| Nghi vấn |
Will pandas become extinct if we don't protect them?
|
Liệu gấu trúc có bị tuyệt chủng nếu chúng ta không bảo vệ chúng không? |