extinct
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Extinct'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không còn tồn tại; đã tuyệt chủng.
Definition (English Meaning)
No longer in existence; having died out.
Ví dụ Thực tế với 'Extinct'
-
"Dinosaurs are extinct."
"Khủng long đã tuyệt chủng."
-
"The dodo is an extinct bird."
"Chim Dodo là một loài chim đã tuyệt chủng."
-
"The volcano is now extinct."
"Ngọn núi lửa bây giờ đã tắt (ngừng hoạt động)."
Từ loại & Từ liên quan của 'Extinct'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Extinct'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'extinct' thường được dùng để chỉ các loài động vật hoặc thực vật không còn tồn tại trên Trái Đất. Nó cũng có thể được dùng để chỉ các phong tục, ngôn ngữ hoặc các hiện tượng văn hóa không còn được sử dụng hoặc thực hành.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Extinct'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.