(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ extinct
B2

extinct

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tuyệt chủng biến mất không còn tồn tại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Extinct'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không còn tồn tại; đã tuyệt chủng.

Definition (English Meaning)

No longer in existence; having died out.

Ví dụ Thực tế với 'Extinct'

  • "Dinosaurs are extinct."

    "Khủng long đã tuyệt chủng."

  • "The dodo is an extinct bird."

    "Chim Dodo là một loài chim đã tuyệt chủng."

  • "The volcano is now extinct."

    "Ngọn núi lửa bây giờ đã tắt (ngừng hoạt động)."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Extinct'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Khoa học môi trường Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Extinct'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'extinct' thường được dùng để chỉ các loài động vật hoặc thực vật không còn tồn tại trên Trái Đất. Nó cũng có thể được dùng để chỉ các phong tục, ngôn ngữ hoặc các hiện tượng văn hóa không còn được sử dụng hoặc thực hành.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Extinct'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)