endangered
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Endangered'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có nguy cơ tuyệt chủng nghiêm trọng.
Definition (English Meaning)
Seriously at risk of extinction.
Ví dụ Thực tế với 'Endangered'
-
"The giant panda is an endangered species."
"Gấu trúc lớn là một loài có nguy cơ tuyệt chủng."
-
"Many endangered animals are protected by law."
"Nhiều loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng được pháp luật bảo vệ."
-
"Deforestation is endangering the habitats of countless species."
"Phá rừng đang gây nguy hiểm cho môi trường sống của vô số loài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Endangered'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Endangered'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'endangered' thường được dùng để mô tả các loài động thực vật đang suy giảm số lượng nhanh chóng và có nguy cơ biến mất khỏi Trái Đất. Nó nhấn mạnh mức độ nguy hiểm cao hơn so với 'threatened' (bị đe dọa). 'Endangered' thường đi kèm với các nỗ lực bảo tồn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' thường dùng để chỉ nguyên nhân hoặc đối tượng bị đe dọa (ví dụ: endangered of extinction). 'by' thường dùng để chỉ tác nhân gây nguy hiểm (ví dụ: endangered by habitat loss).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Endangered'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.