(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ become flustered
B2

become flustered

Verb Phrase

Nghĩa tiếng Việt

trở nên bối rối mất bình tĩnh hoang mang lúng túng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Become flustered'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trở nên bối rối, hoang mang, hoặc mất bình tĩnh, thường là do căng thẳng hoặc áp lực.

Definition (English Meaning)

To become agitated or confused, often due to stress or pressure.

Ví dụ Thực tế với 'Become flustered'

  • "She became flustered when she realized she had forgotten her presentation notes."

    "Cô ấy trở nên bối rối khi nhận ra mình đã quên bản ghi chú thuyết trình."

  • "The student became flustered when the teacher called on him unexpectedly."

    "Học sinh trở nên bối rối khi giáo viên gọi cậu ấy một cách bất ngờ."

  • "Don't become flustered; take a deep breath and try to think clearly."

    "Đừng bối rối; hãy hít thở sâu và cố gắng suy nghĩ rõ ràng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Become flustered'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

become agitated(trở nên kích động)
become discombobulated(trở nên mất phương hướng)
become confused(trở nên bối rối)

Trái nghĩa (Antonyms)

remain calm(giữ bình tĩnh)
stay composed(giữ điềm tĩnh)

Từ liên quan (Related Words)

anxiety(sự lo lắng)
stress(sự căng thẳng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Become flustered'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ "become flustered" diễn tả một trạng thái cảm xúc nhất thời, khi một người cảm thấy không thoải mái và có thể gặp khó khăn trong việc suy nghĩ rõ ràng hoặc hành động bình thường. Nó thường xảy ra trong các tình huống bất ngờ hoặc khi bị đặt vào tình thế khó khăn. Khác với "become anxious" (trở nên lo lắng) mang tính kéo dài và sâu sắc hơn, "become flustered" thường chỉ là phản ứng tức thời. Nó cũng khác với "become frustrated" (trở nên bực bội) vì không nhất thiết liên quan đến việc bị cản trở mục tiêu, mà chủ yếu là sự mất kiểm soát cảm xúc và tinh thần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by at with

"Become flustered by" thường được dùng để chỉ nguyên nhân trực tiếp gây ra sự bối rối. Ví dụ: "He became flustered by the sudden question."
"Become flustered at" thường được dùng để chỉ một tình huống hoặc hành động cụ thể gây ra sự bối rối. Ví dụ: "She became flustered at the sight of the crowd."
"Become flustered with" ít phổ biến hơn, có thể dùng để chỉ sự bối rối do phải đối phó với một điều gì đó phức tạp hoặc khó khăn. Ví dụ: "He became flustered with the complicated instructions."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Become flustered'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)