stress
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stress'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trạng thái căng thẳng về tinh thần hoặc cảm xúc do những hoàn cảnh bất lợi hoặc đòi hỏi khắt khe.
Definition (English Meaning)
A state of mental or emotional strain or tension resulting from adverse or demanding circumstances.
Ví dụ Thực tế với 'Stress'
-
"She's been under a lot of stress lately because of her job."
"Gần đây cô ấy bị căng thẳng rất nhiều vì công việc."
-
"Exercise is a good way to relieve stress."
"Tập thể dục là một cách tốt để giảm căng thẳng."
-
"Too much stress can lead to health problems."
"Quá nhiều căng thẳng có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stress'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stress'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Stress thường được dùng để chỉ cảm giác áp lực, lo lắng, hoặc mệt mỏi do phải đối mặt với những khó khăn, thử thách trong cuộc sống. Mức độ stress có thể dao động từ nhẹ đến nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần và thể chất. Stress khác với 'pressure' (áp lực) ở chỗ pressure có thể đến từ bên ngoài và không nhất thiết gây ra cảm giác tiêu cực, trong khi stress thường mang tính chủ quan và tiêu cực hơn. So với 'anxiety' (lo âu), stress thường có nguyên nhân cụ thể hơn, trong khi anxiety có thể lan tỏa và không rõ nguyên nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Under stress': chịu áp lực, bị căng thẳng (ví dụ: 'He's under a lot of stress at work'). 'Stress about': lo lắng về (ví dụ: 'Don't stress about the exam').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stress'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.