become agitated
Verb PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Become agitated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trở nên lo lắng, bồn chồn hoặc khó chịu.
Definition (English Meaning)
To become worried, nervous, or upset.
Ví dụ Thực tế với 'Become agitated'
-
"He became agitated when he heard the bad news."
"Anh ấy trở nên kích động khi nghe tin xấu."
-
"The crowd became agitated as the concert was delayed."
"Đám đông trở nên kích động khi buổi hòa nhạc bị trì hoãn."
-
"She becomes agitated whenever she talks about her ex-boyfriend."
"Cô ấy trở nên kích động mỗi khi nói về bạn trai cũ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Become agitated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: become, agitate
- Adjective: agitated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Become agitated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'become agitated' diễn tả một quá trình hoặc sự thay đổi trạng thái. Nó ngụ ý một sự leo thang cảm xúc từ trạng thái bình tĩnh sang trạng thái kích động hoặc lo lắng. Khác với 'be agitated' (đã ở trong trạng thái đó), 'become agitated' nhấn mạnh sự chuyển đổi. So sánh với 'get agitated' (tương tự 'become agitated', nhưng có thể mang sắc thái ít trang trọng hơn) và 'grow agitated' (diễn tả sự thay đổi dần dần).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'by' thường được dùng để chỉ nguyên nhân trực tiếp gây ra sự kích động (ví dụ: become agitated by the news). 'at' thường dùng để chỉ một hành động hoặc lời nói gây ra sự kích động (ví dụ: become agitated at his rude comments). 'about' thường được dùng để chỉ một vấn đề hoặc lo ngại (ví dụ: become agitated about the upcoming exam).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Become agitated'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.