become
VerbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Become'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bắt đầu trở thành.
Definition (English Meaning)
To begin to be.
Ví dụ Thực tế với 'Become'
-
"She became a doctor after years of studying."
"Cô ấy đã trở thành bác sĩ sau nhiều năm học tập."
-
"It's becoming increasingly difficult to find a job."
"Việc tìm một công việc ngày càng trở nên khó khăn hơn."
-
"What will become of our planet if we don't act now?"
"Điều gì sẽ xảy ra với hành tinh của chúng ta nếu chúng ta không hành động ngay bây giờ?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Become'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: become
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Become'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để diễn tả sự thay đổi trạng thái, tình trạng hoặc bản chất của một người hoặc vật. Khác với 'turn into' (biến thành), 'become' thường diễn tả một quá trình tự nhiên hơn hoặc một sự thay đổi dần dần. So với 'get', 'become' trang trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Become of' thường được sử dụng để hỏi về điều gì đã xảy ra với ai đó hoặc điều gì đó. 'Become with' không phổ biến, có thể thấy trong văn chương hoặc khi nhấn mạnh một cảm xúc.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Become'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will become a doctor.
|
Cô ấy sẽ trở thành bác sĩ. |
| Phủ định |
Didn't he become a citizen?
|
Anh ấy đã không trở thành công dân à? |
| Nghi vấn |
Did they become friends?
|
Họ đã trở thành bạn bè chưa? |