(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ suit
B1

suit

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bộ com lê bộ vest vụ kiện hợp với phù hợp với
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Suit'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bộ quần áo mặc cùng nhau, thường dùng cho các dịp trang trọng hoặc công việc.

Definition (English Meaning)

A set of clothes worn together, usually for formal occasions or for business.

Ví dụ Thực tế với 'Suit'

  • "He wore a grey suit to the interview."

    "Anh ấy mặc một bộ vest xám đến buổi phỏng vấn."

  • "He bought a new suit for his wedding."

    "Anh ấy đã mua một bộ vest mới cho đám cưới của mình."

  • "The bright colors don't suit me."

    "Những màu sắc tươi sáng không hợp với tôi."

  • "She filed a suit against her former employer."

    "Cô ấy đã đệ đơn kiện người chủ cũ của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Suit'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Suit'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường bao gồm áo khoác và quần hoặc váy cùng chất liệu và màu sắc. Trong kinh doanh, 'suit' thường chỉ sự chuyên nghiệp và thẩm quyền. Cũng có thể ám chỉ 'bộ đồ bảo hộ' trong một số ngành nghề nhất định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

‘In a suit’ chỉ trạng thái mặc bộ suit đó. ‘Suit for’ dùng để chỉ mục đích sử dụng (ví dụ: a suit for work).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Suit'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)