change
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Change'
Giải nghĩa Tiếng Việt
sự thay đổi, sự biến đổi; tiền lẻ
Ví dụ Thực tế với 'Change'
-
"We need to embrace change to move forward."
"Chúng ta cần chấp nhận sự thay đổi để tiến lên phía trước."
-
"I need to change my clothes."
"Tôi cần thay quần áo."
-
"There has been a big change in the company's policy."
"Đã có một sự thay đổi lớn trong chính sách của công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'Change'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: change
- Verb: change
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Change'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi là danh từ, 'change' có thể chỉ sự thay đổi nói chung hoặc tiền lẻ. Cần phân biệt với 'alteration', thường chỉ sự thay đổi nhỏ, hoặc 'transformation', chỉ sự thay đổi lớn và hoàn toàn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in change (trong quá trình thay đổi), change of (sự thay đổi của)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Change'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he wants to change his career is obvious.
|
Việc anh ấy muốn thay đổi sự nghiệp là điều hiển nhiên. |
| Phủ định |
Whether they will change the policy is not yet known.
|
Việc liệu họ có thay đổi chính sách hay không vẫn chưa được biết. |
| Nghi vấn |
Why he didn't change his mind is a mystery to everyone.
|
Tại sao anh ấy không thay đổi ý định là một bí ẩn đối với mọi người. |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I appreciate changing my perspective on life.
|
Tôi trân trọng việc thay đổi quan điểm sống của mình. |
| Phủ định |
He avoids changing the subject when uncomfortable.
|
Anh ấy tránh thay đổi chủ đề khi không thoải mái. |
| Nghi vấn |
Do you mind changing your plans to accommodate us?
|
Bạn có phiền thay đổi kế hoạch để tạo điều kiện cho chúng tôi không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Life is full of transitions: we must embrace change to grow.
|
Cuộc sống đầy những sự chuyển đổi: chúng ta phải chấp nhận sự thay đổi để trưởng thành. |
| Phủ định |
He didn't want to change his routine: he preferred the predictability of his days.
|
Anh ấy không muốn thay đổi thói quen của mình: anh ấy thích sự có thể đoán trước của những ngày của mình. |
| Nghi vấn |
Is it possible to change the world: or are we simply cogs in a machine?
|
Có thể thay đổi thế giới không: hay chúng ta chỉ là những bánh răng trong một cỗ máy? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will change its policy next month.
|
Công ty sẽ thay đổi chính sách của mình vào tháng tới. |
| Phủ định |
They didn't change their minds even after hearing the evidence.
|
Họ đã không thay đổi ý định ngay cả sau khi nghe bằng chứng. |
| Nghi vấn |
Why did you change your plan at the last minute?
|
Tại sao bạn lại thay đổi kế hoạch vào phút cuối? |