(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bedside table
A2

bedside table

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bàn cạnh giường tủ đầu giường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bedside table'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cái bàn nhỏ được đặt bên cạnh giường.

Definition (English Meaning)

A small table that is kept at the side of a bed.

Ví dụ Thực tế với 'Bedside table'

  • "She placed her book on the bedside table before turning off the light."

    "Cô ấy đặt cuốn sách lên bàn cạnh giường trước khi tắt đèn."

  • "He kept a glass of water on his bedside table."

    "Anh ấy để một cốc nước trên bàn cạnh giường."

  • "The alarm clock was buzzing loudly on the bedside table."

    "Đồng hồ báo thức kêu inh ỏi trên bàn cạnh giường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bedside table'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bedside table
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đồ đạc trong nhà

Ghi chú Cách dùng 'Bedside table'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Bàn cạnh giường thường được sử dụng để đặt đèn ngủ, sách, điện thoại hoặc các vật dụng cá nhân khác. Nó thường có một hoặc hai ngăn kéo hoặc kệ để lưu trữ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on by beside

‘On’ được sử dụng khi vật gì đó nằm trên bề mặt của bàn (ví dụ: The lamp is on the bedside table). 'By' và 'beside' được sử dụng để chỉ vị trí của bàn so với giường (ví dụ: The bedside table is by/beside the bed).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bedside table'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
There is a lamp on the bedside table.
Có một cái đèn trên bàn cạnh giường.
Phủ định
She doesn't keep her books on the bedside table.
Cô ấy không để sách của mình trên bàn cạnh giường.
Nghi vấn
Is there a drawer in the bedside table?
Có ngăn kéo nào trong bàn cạnh giường không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lamp is on the bedside table.
Cái đèn ở trên bàn cạnh giường.
Phủ định
She does not keep her phone on the bedside table.
Cô ấy không để điện thoại trên bàn cạnh giường.
Nghi vấn
Does he put his books on the bedside table?
Anh ấy có để sách lên bàn cạnh giường không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)