side
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Side'
Giải nghĩa Tiếng Việt
vị trí bên trái hoặc bên phải của cái gì đó hoặc ai đó.
Definition (English Meaning)
a position on the left or right of something or somebody.
Ví dụ Thực tế với 'Side'
-
"The book is on the side of the table."
"Cuốn sách ở bên cạnh cái bàn."
-
"He sat on the left side of the room."
"Anh ấy ngồi ở phía bên trái của căn phòng."
-
"What are the side effects of this medicine?"
"Những tác dụng phụ của thuốc này là gì?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Side'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: side
- Verb: side
- Adjective: sided
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Side'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ một trong hai bề mặt của vật thể, hoặc vị trí tương đối bên trái hoặc bên phải của một đối tượng hoặc người.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
on the side (ở phía); to the side (về phía); by the side of (bên cạnh). 'On' thường chỉ vị trí chung, 'to' chỉ hướng, và 'by' chỉ sự gần gũi.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Side'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's side of the story is quite compelling.
|
Quan điểm của công ty về câu chuyện khá thuyết phục. |
| Phủ định |
The defendant's side of the argument wasn't supported by sufficient evidence.
|
Quan điểm của bị cáo về tranh luận không được hỗ trợ bởi bằng chứng đầy đủ. |
| Nghi vấn |
Is it John's or Mary's side of the field that we're supposed to defend?
|
Chúng ta nên bảo vệ phía sân của John hay Mary? |