dresser
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dresser'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một món đồ nội thất có ngăn kéo và gương, dùng để đựng quần áo và các vật dụng cá nhân khác.
Definition (English Meaning)
A piece of furniture with drawers and a mirror, used for storing clothes and other personal items.
Ví dụ Thực tế với 'Dresser'
-
"She put her jewelry on the dresser."
"Cô ấy đặt trang sức của mình lên tủ quần áo."
-
"He keeps his socks in the top drawer of the dresser."
"Anh ấy để tất của mình trong ngăn kéo trên cùng của tủ quần áo."
-
"She stared at her reflection in the dresser mirror."
"Cô ấy nhìn chằm chằm vào hình ảnh phản chiếu của mình trong gương của tủ quần áo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dresser'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dresser
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dresser'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dresser thường được dùng để chỉ tủ quần áo có gương gắn liền. Có thể phân biệt với 'chest of drawers' là tủ ngăn kéo đơn thuần, không có gương. Một số từ đồng nghĩa ít phổ biến hơn bao gồm 'bureau'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dresser'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
There is a dresser in my bedroom.
|
Có một tủ đựng quần áo trong phòng ngủ của tôi. |
| Phủ định |
Is there not a dresser in the guest room?
|
Không có tủ quần áo trong phòng khách sao? |
| Nghi vấn |
Is the dresser made of wood?
|
Tủ quần áo có được làm bằng gỗ không? |