(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dresser
A2

dresser

noun

Nghĩa tiếng Việt

tủ quần áo bàn trang điểm (nếu có gương lớn và sử dụng để trang điểm)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dresser'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một món đồ nội thất có ngăn kéo và gương, dùng để đựng quần áo và các vật dụng cá nhân khác.

Definition (English Meaning)

A piece of furniture with drawers and a mirror, used for storing clothes and other personal items.

Ví dụ Thực tế với 'Dresser'

  • "She put her jewelry on the dresser."

    "Cô ấy đặt trang sức của mình lên tủ quần áo."

  • "He keeps his socks in the top drawer of the dresser."

    "Anh ấy để tất của mình trong ngăn kéo trên cùng của tủ quần áo."

  • "She stared at her reflection in the dresser mirror."

    "Cô ấy nhìn chằm chằm vào hình ảnh phản chiếu của mình trong gương của tủ quần áo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dresser'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dresser
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đồ nội thất

Ghi chú Cách dùng 'Dresser'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dresser thường được dùng để chỉ tủ quần áo có gương gắn liền. Có thể phân biệt với 'chest of drawers' là tủ ngăn kéo đơn thuần, không có gương. Một số từ đồng nghĩa ít phổ biến hơn bao gồm 'bureau'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dresser'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
There is a dresser in my bedroom.
Có một tủ đựng quần áo trong phòng ngủ của tôi.
Phủ định
Is there not a dresser in the guest room?
Không có tủ quần áo trong phòng khách sao?
Nghi vấn
Is the dresser made of wood?
Tủ quần áo có được làm bằng gỗ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)