nightstand
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nightstand'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chiếc bàn nhỏ hoặc tủ thấp được đặt bên cạnh giường.
Ví dụ Thực tế với 'Nightstand'
-
"She placed her glasses on the nightstand before turning off the light."
"Cô ấy đặt kính lên bàn cạnh giường trước khi tắt đèn."
-
"He reached over to the nightstand for his phone."
"Anh ấy với tay lấy điện thoại trên bàn cạnh giường."
-
"The book was lying open on the nightstand."
"Cuốn sách đang mở nằm trên bàn cạnh giường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nightstand'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nightstand
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nightstand'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nightstand thường được dùng để đặt đèn ngủ, điện thoại, sách hoặc các vật dụng cá nhân khác mà người dùng muốn có thể dễ dàng tiếp cận khi đang nằm trên giường. Thường có ngăn kéo hoặc không gian chứa đồ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nightstand'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.