kept
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Kept'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ và quá khứ phân từ của 'keep'. Giữ lại quyền sở hữu; nắm giữ.
Definition (English Meaning)
Past tense and past participle of 'keep'. To retain possession of; to hold.
Ví dụ Thực tế với 'Kept'
-
"She kept the secret for years."
"Cô ấy giữ bí mật trong nhiều năm."
-
"The rain kept us inside."
"Cơn mưa giữ chúng tôi ở trong nhà."
-
"I kept my promise."
"Tôi đã giữ lời hứa của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Kept'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: keep (quá khứ và quá khứ phân từ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Kept'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
‘Kept’ diễn tả hành động giữ một cái gì đó, một ai đó, hoặc một trạng thái nào đó trong quá khứ. Nó có thể ám chỉ việc bảo quản, duy trì hoặc tuân thủ một điều gì đó. Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa như 'held' nằm ở chỗ 'kept' thường mang ý nghĩa về sự tiếp tục hoặc duy trì, trong khi 'held' chỉ đơn thuần là nắm giữ trong một thời điểm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Kept from' có nghĩa là ngăn cản ai đó hoặc cái gì đó khỏi việc gì đó. Ví dụ: 'He kept me from leaving'. 'Kept to' có nghĩa là tuân thủ hoặc giới hạn trong một điều gì đó. Ví dụ: 'He kept to his promise'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Kept'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.