(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bedwetting
B2

bedwetting

noun

Nghĩa tiếng Việt

chứng đái dầm tè dầm đái ướt giường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bedwetting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự đi tiểu không tự chủ trong khi ngủ, đặc biệt là ở trẻ em; chứng đái dầm.

Definition (English Meaning)

Involuntary urination during sleep, especially by children.

Ví dụ Thực tế với 'Bedwetting'

  • "Bedwetting is a common problem in young children."

    "Đái dầm là một vấn đề phổ biến ở trẻ nhỏ."

  • "The doctor asked about his history of bedwetting."

    "Bác sĩ hỏi về tiền sử đái dầm của cậu bé."

  • "Bedwetting can be a source of embarrassment for children."

    "Đái dầm có thể là một nguồn gây xấu hổ cho trẻ em."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bedwetting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bedwetting
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

nocturnal enuresis(chứng tiểu đêm không tự chủ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Bedwetting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'bedwetting' thường được sử dụng để chỉ tình trạng trẻ em (hoặc đôi khi người lớn) không kiểm soát được việc đi tiểu khi ngủ. Nó thường được coi là một vấn đề y tế hơn là một hành vi cố ý. Có nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra chứng đái dầm, từ phát triển chậm trễ đến các vấn đề về sức khỏe.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about due to from

'Bedwetting about' thường dùng để thảo luận, bàn luận về vấn đề đái dầm. 'Bedwetting due to' dùng để chỉ nguyên nhân gây ra chứng đái dầm. 'Bedwetting from' ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ kết quả của một tình trạng (ví dụ, 'bedwetting from anxiety').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bedwetting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)