(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bladder control
B2

bladder control

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khả năng kiểm soát bàng quang kiểm soát tiểu tiện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bladder control'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng tự chủ kiểm soát việc giải phóng nước tiểu từ bàng quang.

Definition (English Meaning)

The ability to voluntarily control the release of urine from the bladder.

Ví dụ Thực tế với 'Bladder control'

  • "Pelvic floor exercises can help improve bladder control."

    "Các bài tập sàn chậu có thể giúp cải thiện khả năng kiểm soát bàng quang."

  • "Many women experience a loss of bladder control after childbirth."

    "Nhiều phụ nữ trải qua tình trạng mất kiểm soát bàng quang sau khi sinh con."

  • "The doctor recommended physical therapy to help improve my bladder control."

    "Bác sĩ khuyến nghị vật lý trị liệu để giúp cải thiện khả năng kiểm soát bàng quang của tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bladder control'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bladder control
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Bladder control'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả khả năng của một người trong việc kiểm soát hoạt động tiểu tiện, đặc biệt là khi nói về các vấn đề liên quan đến việc mất kiểm soát (ví dụ: tiểu không tự chủ). Nó nhấn mạnh khía cạnh tự chủ và có ý thức trong việc kiểm soát bàng quang. Khác với 'urinary continence' (khả năng kiểm soát tiểu tiện) vốn mang tính y học và tổng quát hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

over

Khi sử dụng 'over', nó thường biểu thị sự kiểm soát, ví dụ: 'She needs to regain bladder control over her body.' (Cô ấy cần lấy lại khả năng kiểm soát bàng quang trên cơ thể mình.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bladder control'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)