(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ involuntary
B2

involuntary

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

không tự chủ ngoài ý muốn bất giác vô thức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Involuntary'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được thực hiện mà không có sự kiểm soát có ý thức.

Definition (English Meaning)

Done without conscious control.

Ví dụ Thực tế với 'Involuntary'

  • "Sneezing is an involuntary reaction to irritation in the nose."

    "Hắt hơi là một phản ứng không tự chủ đối với sự kích ứng trong mũi."

  • "He made an involuntary movement."

    "Anh ấy đã thực hiện một cử động không tự chủ."

  • "The confession was deemed inadmissible because it was involuntary."

    "Lời thú tội bị coi là không thể chấp nhận vì nó là không tự nguyện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Involuntary'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Tâm lý học Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Involuntary'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'involuntary' thường được dùng để mô tả các hành động, phản xạ hoặc phản ứng của cơ thể mà một người không cố ý thực hiện hoặc không có khả năng ngăn chặn. Nó khác với 'unintentional' (vô ý), vốn chỉ sự thiếu ý định, trong khi 'involuntary' nhấn mạnh sự thiếu kiểm soát. Ví dụ, 'involuntary muscle contraction' (co cơ không tự chủ) khác với 'unintentional mistake' (lỗi vô ý). 'Automatic' cũng gần nghĩa nhưng thường ám chỉ các hành động được lập trình sẵn hoặc được thực hiện theo thói quen, trong khi 'involuntary' thường mang ý nghĩa phản xạ hoặc không thể kiểm soát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Involuntary of' thường được sử dụng để mô tả sự thiếu kiểm soát đối với một hành động hoặc phản ứng cụ thể. Ví dụ: 'The movement was involuntary of him' (Hành động đó là không tự chủ đối với anh ta).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Involuntary'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)