(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ urination
B2

urination

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự đi tiểu hành động đi tiểu tiểu tiện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Urination'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động đi tiểu; sự thải nước tiểu ra khỏi cơ thể.

Definition (English Meaning)

The act of passing urine; the discharge of urine from the body.

Ví dụ Thực tế với 'Urination'

  • "Frequent urination can be a symptom of diabetes."

    "Đi tiểu thường xuyên có thể là một triệu chứng của bệnh tiểu đường."

  • "Pain during urination is a common symptom of a urinary tract infection."

    "Đau khi đi tiểu là một triệu chứng phổ biến của nhiễm trùng đường tiết niệu."

  • "He experienced nocturia, which is excessive urination at night."

    "Anh ấy bị chứng tiểu đêm, tức là đi tiểu quá nhiều vào ban đêm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Urination'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Urination'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'urination' đề cập đến quá trình sinh lý của việc thải nước tiểu. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh y học hoặc khoa học, khi cần một thuật ngữ chính xác và trang trọng. So với các từ như 'peeing' hay 'wee-wee', 'urination' mang tính trung lập và khách quan hơn, không có sắc thái cảm xúc hay trẻ con.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

during after frequent

Ví dụ: 'difficulty during urination' (khó khăn trong khi đi tiểu), 'increased urination after drinking' (tăng đi tiểu sau khi uống), 'frequent urination' (đi tiểu thường xuyên). Các giới từ này thường được sử dụng để mô tả thời điểm, tần suất hoặc các yếu tố liên quan đến việc đi tiểu.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Urination'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you drink too much water, you will need to urinate frequently.
Nếu bạn uống quá nhiều nước, bạn sẽ cần đi tiểu thường xuyên.
Phủ định
If the doctor doesn't tell you to limit fluids, you won't have to worry about frequent urination.
Nếu bác sĩ không yêu cầu bạn hạn chế chất lỏng, bạn sẽ không phải lo lắng về việc đi tiểu thường xuyên.
Nghi vấn
Will you feel pain if urination is difficult?
Bạn có cảm thấy đau không nếu việc đi tiểu khó khăn?
(Vị trí vocab_tab4_inline)