beefcake
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Beefcake'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người đàn ông có thân hình vạm vỡ, thường được trưng bày để giải trí.
Definition (English Meaning)
A man with a well-developed physique, often displayed for entertainment.
Ví dụ Thực tế với 'Beefcake'
-
"The magazine cover featured several beefcakes in swimwear."
"Bìa tạp chí có hình ảnh một vài chàng trai cơ bắp mặc đồ bơi."
-
"The show features a lot of beefcake to appeal to a female audience."
"Chương trình có nhiều chàng trai cơ bắp để thu hút khán giả nữ."
-
"He's trying to become a beefcake by working out at the gym every day."
"Anh ấy đang cố gắng trở thành một người đàn ông cơ bắp bằng cách tập gym mỗi ngày."
Từ loại & Từ liên quan của 'Beefcake'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: beefcake
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Beefcake'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'beefcake' thường mang sắc thái giải trí, không trang trọng và đôi khi hài hước. Nó nhấn mạnh vẻ đẹp hình thể của nam giới. Nó khác với 'bodybuilder', vốn mang ý nghĩa chuyên nghiệp và tập trung vào thi đấu thể hình. 'Hunk' cũng có nghĩa tương tự, nhưng có thể mang sắc thái quyến rũ và gợi cảm hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Beefcake'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The magazine featured several beefcakes on its cover.
|
Tạp chí đã giới thiệu một vài người cơ bắp cuồn cuộn trên trang bìa. |
| Phủ định |
That reality show doesn't showcase genuine beefcakes; they're mostly just toned.
|
Chương trình thực tế đó không trưng bày những người cơ bắp thực sự; họ hầu hết chỉ là những người có cơ bắp săn chắc. |
| Nghi vấn |
Are those advertisements trying to appeal to audiences with beefcakes?
|
Những quảng cáo đó có đang cố gắng thu hút khán giả bằng những người cơ bắp cuồn cuộn không? |