(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hunk
B2

hunk

noun

Nghĩa tiếng Việt

anh chàng cơ bắp người đàn ông vạm vỡ miếng lớn cục lớn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hunk'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người đàn ông có ngoại hình hấp dẫn, vóc dáng vạm vỡ, cơ bắp.

Definition (English Meaning)

A physically attractive man with a well-built body.

Ví dụ Thực tế với 'Hunk'

  • "He's a real hunk; all the girls are staring at him."

    "Anh ta đúng là một anh chàng cơ bắp; tất cả các cô gái đều đang nhìn anh ta chằm chằm."

  • "The magazine featured a photo spread of several Hollywood hunks."

    "Tạp chí đăng một loạt ảnh về một số anh chàng cơ bắp Hollywood."

  • "He felt like a hunk of useless metal."

    "Anh ấy cảm thấy mình như một đống kim loại vô dụng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hunk'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hunk
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Văn hóa đại chúng

Ghi chú Cách dùng 'Hunk'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'hunk' thường mang ý nghĩa tích cực, dùng để khen ngợi vẻ đẹp hình thể của đàn ông. Khác với 'beefcake' có thể mang sắc thái hơi thô kệch hoặc phô trương, 'hunk' thường gợi cảm giác khỏe mạnh, nam tính và hấp dẫn một cách tự nhiên. Cũng khác với 'stud' có thể ngụ ý về khả năng tình dục, 'hunk' tập trung vào vẻ ngoài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hunk'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, what a hunk!
Chà, đúng là một anh chàng lực lưỡng!
Phủ định
Goodness, he is no hunk, not at all!
Trời đất ơi, anh ta không phải là một anh chàng lực lưỡng, hoàn toàn không!
Nghi vấn
My goodness, is that guy a hunk?
Trời ơi, anh chàng đó có phải là một người lực lưỡng không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The young woman admired the hunk at the gym.
Cô gái trẻ ngưỡng mộ chàng trai cơ bắp tại phòng tập thể dục.
Phủ định
She doesn't consider him a hunk.
Cô ấy không coi anh ta là một người đàn ông cơ bắp.
Nghi vấn
Is he really a hunk?
Anh ấy có thực sự là một người đàn ông cơ bắp không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she were single, she would date that hunk.
Nếu cô ấy độc thân, cô ấy sẽ hẹn hò với anh chàng cơ bắp đó.
Phủ định
If I didn't know him, I wouldn't think he was such a hunk.
Nếu tôi không biết anh ta, tôi sẽ không nghĩ anh ta là một người đàn ông cơ bắp như vậy.
Nghi vấn
Would you be interested in him if he wasn't such a hunk?
Bạn có hứng thú với anh ta không nếu anh ta không phải là một người đàn ông cơ bắp như vậy?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the magazine features a hunk on the cover, it sells better.
Nếu tạp chí có một anh chàng cơ bắp trên trang bìa, nó bán chạy hơn.
Phủ định
When the advertisement doesn't have a hunk, the sales don't increase.
Khi quảng cáo không có một anh chàng cơ bắp, doanh số không tăng.
Nghi vấn
If the photo shoot needs a male model, do they look for a hunk?
Nếu buổi chụp ảnh cần người mẫu nam, họ có tìm kiếm một anh chàng cơ bắp không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is a hunk.
Anh ấy là một người đàn ông vạm vỡ.
Phủ định
Never have I seen such a hunk.
Chưa bao giờ tôi thấy một người đàn ông vạm vỡ đến vậy.
Nghi vấn
Should he be a hunk, will she date him?
Nếu anh ta là một người đàn ông vạm vỡ, liệu cô ấy có hẹn hò với anh ta không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)