behavioural
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Behavioural'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc đặc trưng cho hành vi.
Definition (English Meaning)
Relating to or characteristic of behavior.
Ví dụ Thực tế với 'Behavioural'
-
"The company is conducting a behavioural study to understand consumer preferences."
"Công ty đang tiến hành một nghiên cứu hành vi để hiểu sở thích của người tiêu dùng."
-
"Behavioural economics studies the effects of psychological, social, cognitive, and emotional factors on the economic decisions of individuals and institutions."
"Kinh tế học hành vi nghiên cứu ảnh hưởng của các yếu tố tâm lý, xã hội, nhận thức và cảm xúc đến các quyết định kinh tế của cá nhân và tổ chức."
-
"The new policy aims to promote behavioural changes that lead to a healthier lifestyle."
"Chính sách mới nhằm mục đích thúc đẩy những thay đổi hành vi dẫn đến một lối sống lành mạnh hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Behavioural'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: behavioural
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Behavioural'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'behavioural' thường được dùng để mô tả những yếu tố, đặc điểm, hoặc phương pháp liên quan đến hành vi của con người hoặc động vật. Nó thường xuất hiện trong các lĩnh vực như tâm lý học, kinh tế học hành vi, và nghiên cứu thị trường. 'Behavioural' nhấn mạnh vào việc quan sát và phân tích hành vi thực tế, thay vì chỉ dựa trên suy nghĩ hoặc ý định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
- 'behavioural changes in children': những thay đổi hành vi ở trẻ em.
- 'behavioural patterns of consumers': các kiểu hành vi của người tiêu dùng.
- 'behavioural approach towards management': cách tiếp cận hành vi đối với quản lý.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Behavioural'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The school implemented a new system of rewards, which aimed to improve students' behavioural patterns.
|
Trường học đã triển khai một hệ thống khen thưởng mới, nhằm mục đích cải thiện các kiểu hành vi của học sinh. |
| Phủ định |
The children, whose behavioural issues were well-documented, did not respond to the conventional therapies.
|
Những đứa trẻ có các vấn đề về hành vi đã được ghi nhận rõ ràng, không đáp ứng với các liệu pháp thông thường. |
| Nghi vấn |
Is this the behavioural therapy that the doctor recommended for her anxiety, which has been getting worse?
|
Đây có phải là liệu pháp hành vi mà bác sĩ đã đề nghị cho chứng lo âu của cô ấy, đang ngày càng trở nên tồi tệ hơn không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The psychologist said that the child's behavioural issues were improving.
|
Nhà tâm lý học nói rằng các vấn đề về hành vi của đứa trẻ đang được cải thiện. |
| Phủ định |
The teacher told me that he did not observe any behavioural changes in the student.
|
Giáo viên nói với tôi rằng anh ấy không quan sát thấy bất kỳ thay đổi hành vi nào ở học sinh. |
| Nghi vấn |
The parents asked if the therapy would address the child's behavioural problems.
|
Cha mẹ hỏi liệu liệu pháp có giải quyết các vấn đề về hành vi của đứa trẻ hay không. |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is behavioural in its approach to customer service.
|
Công ty có tính chất hành vi trong cách tiếp cận dịch vụ khách hàng. |
| Phủ định |
He does not think the study is behavioural.
|
Anh ấy không nghĩ rằng nghiên cứu đó mang tính hành vi. |
| Nghi vấn |
Is the therapy behavioural?
|
Liệu pháp có mang tính hành vi không? |