(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ behaviourism
C1

behaviourism

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chủ nghĩa hành vi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Behaviourism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quan điểm lý thuyết trong tâm lý học nhấn mạnh vai trò của việc học và các yếu tố môi trường trong việc hình thành hành vi. Nó cho rằng tất cả các hành vi đều có được thông qua các quá trình điều kiện hóa và có thể được hiểu và giải thích thông qua các hành động và phản ứng quan sát được, chứ không phải trạng thái tinh thần bên trong.

Definition (English Meaning)

A theoretical perspective in psychology that emphasizes the role of learning and environmental factors in shaping behavior. It suggests that all behaviors are acquired through conditioning processes and can be understood and explained through observable actions and responses, rather than internal mental states.

Ví dụ Thực tế với 'Behaviourism'

  • "Behaviourism dominated psychology in the early 20th century."

    "Chủ nghĩa hành vi thống trị tâm lý học vào đầu thế kỷ 20."

  • "The principles of behaviourism are used in training animals."

    "Các nguyên tắc của chủ nghĩa hành vi được sử dụng trong việc huấn luyện động vật."

  • "Critics of behaviourism argue that it ignores the role of cognition."

    "Những người chỉ trích chủ nghĩa hành vi cho rằng nó bỏ qua vai trò của nhận thức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Behaviourism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: behaviourism
  • Adjective: behaviouristic / behavioral
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

conditioning(sự điều kiện hóa)
stimulus(kích thích)
response(phản ứng)
reinforcement(sự củng cố)
punishment(sự trừng phạt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Behaviourism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Behaviourism tập trung vào hành vi có thể quan sát được và thường bác bỏ vai trò của ý thức hoặc các quá trình tinh thần nội tại. Nó có ảnh hưởng lớn đến các phương pháp điều trị tâm lý, đặc biệt là các liệu pháp hành vi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of to

in behaviourism: được sử dụng để chỉ ra rằng một khái niệm hoặc ý tưởng nào đó thuộc về hoặc liên quan đến chủ nghĩa hành vi. of behaviourism: được sử dụng để chỉ ra rằng một cái gì đó là một phần hoặc đặc điểm của chủ nghĩa hành vi. to behaviourism: đề cập đến một tác động hoặc đóng góp cho chủ nghĩa hành vi.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Behaviourism'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)