(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ behavioral psychology
C1

behavioral psychology

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tâm lý học hành vi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Behavioral psychology'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghiên cứu về mối liên hệ giữa tâm trí và hành vi của chúng ta; Tâm lý học hành vi.

Definition (English Meaning)

The study of the connection between our minds and our behavior.

Ví dụ Thực tế với 'Behavioral psychology'

  • "Behavioral psychology has contributed significantly to our understanding of learning and motivation."

    "Tâm lý học hành vi đã đóng góp đáng kể vào sự hiểu biết của chúng ta về học tập và động lực."

  • "His research focuses on the principles of behavioral psychology."

    "Nghiên cứu của anh ấy tập trung vào các nguyên tắc của tâm lý học hành vi."

  • "Behavioral psychology offers practical techniques for changing unwanted habits."

    "Tâm lý học hành vi cung cấp các kỹ thuật thực tế để thay đổi những thói quen không mong muốn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Behavioral psychology'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: behavioral
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Behavioral psychology'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tâm lý học hành vi tập trung vào việc quan sát và phân tích hành vi có thể đo lường được. Nó nhấn mạnh vai trò của việc học tập và môi trường trong việc hình thành hành vi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Behavioral psychology'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)