(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ belatedly
C1

belatedly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

muộn màng quá muộn đến muộn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Belatedly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Muộn hơn so với lẽ ra phải như vậy, quá muộn.

Definition (English Meaning)

Later than should have been the case.

Ví dụ Thực tế với 'Belatedly'

  • "He belatedly sent her a birthday card."

    "Anh ấy muộn màng gửi cho cô ấy một tấm thiệp sinh nhật."

  • "The recognition came belatedly, but it was welcome nonetheless."

    "Sự công nhận đến muộn màng, nhưng dù sao nó vẫn được hoan nghênh."

  • "Belatedly, he realized the mistake he had made."

    "Muộn màng thay, anh ấy nhận ra sai lầm mà mình đã gây ra."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Belatedly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: belatedly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

early(sớm)
promptly(nhanh chóng, ngay lập tức)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Belatedly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'belatedly' thường được sử dụng để diễn tả sự hối tiếc hoặc thừa nhận về việc một hành động, sự kiện hoặc lời nói nào đó xảy ra hoặc được thực hiện muộn hơn so với thời điểm lý tưởng hoặc mong muốn. Nó nhấn mạnh sự trễ nải và có thể mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa thông thường như 'late'. Ví dụ, 'belatedly apologize' mang ý nghĩa xin lỗi muộn màng, có thể sau một thời gian dài hoặc khi sự việc đã trở nên nghiêm trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Belatedly'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the package finally arrives, they will have been belatedly celebrating his birthday for a week.
Vào thời điểm gói hàng cuối cùng đến, họ sẽ đã muộn màng tổ chức sinh nhật cho anh ấy được một tuần.
Phủ định
She won't have been belatedly submitting her application; she's known about the deadline for months.
Cô ấy sẽ không nộp đơn muộn màng đâu; cô ấy đã biết về thời hạn từ nhiều tháng trước.
Nghi vấn
Why will he have been belatedly apologizing for something that happened years ago?
Tại sao anh ấy lại muộn màng xin lỗi về điều gì đó đã xảy ra từ nhiều năm trước vậy?
(Vị trí vocab_tab4_inline)