tardily
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tardily'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách chậm trễ; muộn; chậm chạp.
Definition (English Meaning)
In a tardy manner; late; slowly.
Ví dụ Thực tế với 'Tardily'
-
"The package arrived tardily due to the snowstorm."
"Gói hàng đến muộn do trận bão tuyết."
-
"He tardily completed his assignment, resulting in a lower grade."
"Anh ấy hoàn thành bài tập muộn, dẫn đến điểm số thấp hơn."
-
"The train arrived tardily at the station."
"Chuyến tàu đến ga chậm trễ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tardily'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: tardily
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tardily'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'tardily' thường được sử dụng để diễn tả hành động hoặc sự kiện xảy ra muộn hơn so với dự kiến hoặc so với thời gian quy định. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với 'late' và có thể ám chỉ sự lề mề hoặc không khẩn trương. Khác với 'slowly' chỉ đơn thuần diễn tả tốc độ, 'tardily' nhấn mạnh vào việc trễ thời gian.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tardily'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.