(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tardily
C1

tardily

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách chậm trễ trễ nải muộn màng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tardily'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách chậm trễ; muộn; chậm chạp.

Definition (English Meaning)

In a tardy manner; late; slowly.

Ví dụ Thực tế với 'Tardily'

  • "The package arrived tardily due to the snowstorm."

    "Gói hàng đến muộn do trận bão tuyết."

  • "He tardily completed his assignment, resulting in a lower grade."

    "Anh ấy hoàn thành bài tập muộn, dẫn đến điểm số thấp hơn."

  • "The train arrived tardily at the station."

    "Chuyến tàu đến ga chậm trễ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tardily'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: tardily
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

late(muộn, trễ)
belatedly(muộn màng)
slowly(chậm chạp)

Trái nghĩa (Antonyms)

early(sớm)
promptly(nhanh chóng, ngay lập tức)
punctually(đúng giờ)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Tardily'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'tardily' thường được sử dụng để diễn tả hành động hoặc sự kiện xảy ra muộn hơn so với dự kiến hoặc so với thời gian quy định. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với 'late' và có thể ám chỉ sự lề mề hoặc không khẩn trương. Khác với 'slowly' chỉ đơn thuần diễn tả tốc độ, 'tardily' nhấn mạnh vào việc trễ thời gian.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tardily'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)