promptly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Promptly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách nhanh chóng, không chậm trễ; ngay lập tức; tức thì.
Definition (English Meaning)
Without delay; immediately; at once.
Ví dụ Thực tế với 'Promptly'
-
"Please reply promptly to this email."
"Vui lòng trả lời email này một cách nhanh chóng."
-
"The ambulance arrived promptly at the scene."
"Xe cứu thương đã đến hiện trường một cách nhanh chóng."
-
"The company promptly addressed the customer's complaint."
"Công ty đã giải quyết khiếu nại của khách hàng một cách nhanh chóng."
-
"The check was promptly deposited."
"Séc đã được gửi vào ngân hàng ngay lập tức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Promptly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: promptly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Promptly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'promptly' nhấn mạnh sự nhanh chóng và hiệu quả trong hành động. Nó thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc chuyên nghiệp hơn so với các từ như 'quickly' hay 'immediately'. 'Promptly' ngụ ý rằng hành động được thực hiện không chỉ nhanh mà còn đúng thời điểm hoặc theo yêu cầu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Promptly'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the alarm rang promptly, I woke up early and had time for a leisurely breakfast.
|
Bởi vì chuông báo thức reo đúng giờ, tôi đã thức dậy sớm và có thời gian cho một bữa sáng thư thả. |
| Phủ định |
Even though the email requested a reply, she did not respond promptly because she was on vacation.
|
Mặc dù email yêu cầu phản hồi, cô ấy đã không trả lời ngay vì cô ấy đang đi nghỉ. |
| Nghi vấn |
If the package arrives, will you please notify me promptly so I can make arrangements to receive it?
|
Nếu gói hàng đến, bạn vui lòng thông báo cho tôi ngay lập tức để tôi có thể sắp xếp nhận hàng được không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The manager expects all tasks to be completed promptly: efficiency is key to our success.
|
Quản lý mong đợi tất cả các nhiệm vụ được hoàn thành một cách nhanh chóng: hiệu quả là chìa khóa cho sự thành công của chúng ta. |
| Phủ định |
He didn't respond promptly: his delayed response caused a significant setback.
|
Anh ấy đã không trả lời kịp thời: sự chậm trễ của anh ấy đã gây ra một trở ngại đáng kể. |
| Nghi vấn |
Did she submit her report promptly: was it received before the deadline?
|
Cô ấy có nộp báo cáo kịp thời không: nó đã được nhận trước thời hạn cuối cùng chưa? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had the money, I would pay my bills promptly.
|
Nếu tôi có tiền, tôi sẽ thanh toán các hóa đơn của mình một cách nhanh chóng. |
| Phủ định |
If the delivery service weren't so unreliable, they wouldn't need to respond so promptly to complaints.
|
Nếu dịch vụ giao hàng không quá ненадежный, họ sẽ không cần phải phản hồi các khiếu nại một cách nhanh chóng như vậy. |
| Nghi vấn |
Would you be happier if he replied promptly to your emails?
|
Bạn có hạnh phúc hơn không nếu anh ấy trả lời email của bạn một cách nhanh chóng? |