(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ implausibly
C1

implausibly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách khó tin một cách phi lý hầu như không thể tin được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Implausibly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách khó tin; khó có khả năng là sự thật hoặc hợp lệ.

Definition (English Meaning)

In a manner that is difficult to believe; unlikely to be true or valid.

Ví dụ Thực tế với 'Implausibly'

  • "The plot twist in the movie was implausibly contrived."

    "Tình tiết bất ngờ trong phim được dàn dựng một cách khó tin."

  • "Implausibly, he managed to escape from the locked room."

    "Một cách khó tin, anh ta đã trốn thoát khỏi căn phòng bị khóa."

  • "The character's sudden change of heart seemed implausibly motivated."

    "Sự thay đổi đột ngột trong tính cách của nhân vật dường như được thúc đẩy một cách khó tin."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Implausibly'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unbelievably(một cách khó tin)
incredibly(một cách không thể tin được)
dubiously(một cách đáng ngờ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Implausibly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'implausibly' nhấn mạnh mức độ khó tin cao hơn so với 'unlikely' hoặc 'improbable'. Nó thường được sử dụng khi một điều gì đó dường như đi ngược lại logic, kinh nghiệm hoặc bằng chứng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Implausibly'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He solved the problem implausibly quickly, didn't he?
Anh ấy giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng khó tin, đúng không?
Phủ định
It's implausible that they didn't notice the mistake, is it?
Thật khó tin là họ đã không nhận thấy lỗi, phải không?
Nghi vấn
She thinks it's implausibly cheap, doesn't she?
Cô ấy nghĩ nó rẻ một cách khó tin, đúng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)