(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ criterion
B2

criterion

noun

Nghĩa tiếng Việt

tiêu chí chuẩn mực thước đo tiêu chuẩn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Criterion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

một nguyên tắc hoặc tiêu chuẩn mà theo đó một điều gì đó có thể được đánh giá hoặc quyết định.

Definition (English Meaning)

a principle or standard by which something may be judged or decided.

Ví dụ Thực tế với 'Criterion'

  • "The main criterion for entry to the university is good grades."

    "Tiêu chí chính để vào trường đại học là điểm số tốt."

  • "What criteria are used to assess students?"

    "Những tiêu chí nào được sử dụng để đánh giá học sinh?"

  • "She failed to meet the essential criteria for the job."

    "Cô ấy đã không đáp ứng được các tiêu chí thiết yếu cho công việc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Criterion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: criterion
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Criterion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'criterion' là số ít. Dạng số nhiều là 'criteria'. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc kỹ thuật. Không nên nhầm lẫn với các từ có nghĩa tương tự nhưng sắc thái khác, chẳng hạn như 'standard' (tiêu chuẩn chung, mức độ chấp nhận được), 'benchmark' (điểm chuẩn để so sánh hiệu suất), hoặc 'measure' (thước đo, phương pháp đánh giá cụ thể).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of in

- 'Criterion for': Tiêu chí cho cái gì. Ví dụ: The main criterion for success is hard work.
- 'Criterion of': Tiêu chí của cái gì. Ví dụ: Reliability is an important criterion of a good car.
- 'Criterion in': Tiêu chí trong cái gì. Ví dụ: The criterion in evaluating candidates is their experience.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Criterion'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The committee chose that proposal because the primary criterion was feasibility.
Ủy ban đã chọn đề xuất đó vì tiêu chí chính là tính khả thi.
Phủ định
Even though the deadline was approaching, that wasn't the only criterion for judging the project.
Mặc dù thời hạn đang đến gần, đó không phải là tiêu chí duy nhất để đánh giá dự án.
Nghi vấn
Was cost the overriding criterion when they decided to cancel the project, or were there other factors involved?
Có phải chi phí là tiêu chí quan trọng nhất khi họ quyết định hủy dự án hay còn có các yếu tố khác liên quan?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company uses revenue as a key criterion for success.
Công ty sử dụng doanh thu làm một tiêu chí quan trọng để thành công.
Phủ định
The candidate did not meet the primary criterion for the position.
Ứng viên không đáp ứng được tiêu chí chính cho vị trí này.
Nghi vấn
Does the judging panel consider experience a major criterion?
Ban giám khảo có xem kinh nghiệm là một tiêu chí quan trọng không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the project meets all the specified criterion, the company will approve the budget.
Nếu dự án đáp ứng tất cả các tiêu chí đã chỉ định, công ty sẽ phê duyệt ngân sách.
Phủ định
If the applicant doesn't meet at least one criterion, we won't consider them for the position.
Nếu ứng viên không đáp ứng ít nhất một tiêu chí, chúng tôi sẽ không xem xét họ cho vị trí này.
Nghi vấn
Will the university accept your application if it meets every criterion?
Trường đại học có chấp nhận đơn đăng ký của bạn nếu nó đáp ứng mọi tiêu chí không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The primary criterion for success is hard work.
Tiêu chí chính để thành công là sự chăm chỉ.
Phủ định
Hard work is not the only criterion for success.
Sự chăm chỉ không phải là tiêu chí duy nhất để thành công.
Nghi vấn
Is passing the exam the only criterion?
Vượt qua kỳ thi có phải là tiêu chí duy nhất không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The main criterion for success is hard work.
Tiêu chí chính để thành công là sự chăm chỉ.
Phủ định
That is not the only criterion we use to judge candidates.
Đó không phải là tiêu chí duy nhất chúng tôi sử dụng để đánh giá các ứng viên.
Nghi vấn
Is this criterion applicable to all situations?
Tiêu chí này có áp dụng được cho tất cả các tình huống không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)