bending
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bending'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động uốn cong hoặc làm lệch hướng.
Definition (English Meaning)
The act of curving or deflecting.
Ví dụ Thực tế với 'Bending'
-
"The bending of the metal weakened its structure."
"Việc uốn cong kim loại làm suy yếu cấu trúc của nó."
-
"The bending of light through the prism created a rainbow."
"Sự khúc xạ ánh sáng qua lăng kính tạo ra cầu vồng."
-
"Bending the rules is not acceptable."
"Vi phạm luật lệ là không thể chấp nhận được."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bending'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bending
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bending'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thái nghĩa của 'bending' thường liên quan đến sự thay đổi hình dạng hoặc hướng đi dưới tác động của lực. Khác với 'twisting' (xoắn) là tác động làm xoay, 'bending' nhấn mạnh vào việc tạo thành một đường cong hoặc góc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Bending under': Chịu đựng, khuất phục trước một áp lực, gánh nặng hoặc tình huống khó khăn. Ví dụ: 'The tree was bending under the weight of the snow' (Cây cong oằn mình dưới sức nặng của tuyết).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bending'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bending of the metal rod required considerable force.
|
Việc uốn cong thanh kim loại đòi hỏi một lực đáng kể. |
| Phủ định |
There was no bending of the rules allowed during the competition.
|
Không có sự phá lệ (uốn cong) nào được phép trong suốt cuộc thi. |
| Nghi vấn |
What caused the bending of the bridge support?
|
Điều gì đã gây ra sự uốn cong của trụ cầu? |