(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ straightening
B1

straightening

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

làm thẳng uốn thẳng chấn chỉnh giải quyết (vấn đề)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Straightening'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc quá trình làm cho cái gì đó thẳng ra hoặc trở nên thẳng.

Definition (English Meaning)

The action or process of making or becoming straight.

Ví dụ Thực tế với 'Straightening'

  • "The straightening of her hair took an hour."

    "Việc làm thẳng tóc của cô ấy mất một tiếng."

  • "She spends a lot of time straightening her hair."

    "Cô ấy dành rất nhiều thời gian để làm thẳng tóc."

  • "The company is undergoing a period of straightening out its finances."

    "Công ty đang trải qua giai đoạn chấn chỉnh lại tài chính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Straightening'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: straightening
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Straightening'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ việc làm thẳng tóc, kim loại, hoặc một vật gì đó bị cong. Nó cũng có thể chỉ sự cải thiện hoặc làm cho tình hình tốt hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

"Straightening of" dùng để chỉ hành động làm thẳng cái gì đó. Ví dụ: 'The straightening of her hair took an hour'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Straightening'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)