yielding
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Yielding'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dễ uốn, dễ nhượng bộ, không cứng rắn.
Definition (English Meaning)
Giving way to pressure or persuasion; not hard or rigid.
Ví dụ Thực tế với 'Yielding'
-
"The metal was yielding to the heat."
"Kim loại đang mềm ra dưới sức nóng."
-
"The bridge is yielding under the weight of the traffic."
"Cây cầu đang bị lún xuống dưới sức nặng của giao thông."
-
"She was yielding to his charm."
"Cô ấy đã xiêu lòng trước sự quyến rũ của anh ta."
Từ loại & Từ liên quan của 'Yielding'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: yielding (rare)
- Verb: yield
- Adjective: yielding
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Yielding'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'yielding' thường mang nghĩa là dễ bị tác động, dễ uốn nắn về mặt vật lý (như vật liệu) hoặc dễ bị thuyết phục về mặt tinh thần. Nó khác với 'flexible' ở chỗ 'flexible' nhấn mạnh khả năng uốn cong mà không bị gãy, trong khi 'yielding' nhấn mạnh sự khuất phục dưới tác động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Yielding to': khuất phục trước cái gì (áp lực, yêu cầu, v.v.).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Yielding'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.