(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ yielding
B2

yielding

adjective

Nghĩa tiếng Việt

dễ uốn dễ nhượng bộ khuất phục màu mỡ sinh lợi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Yielding'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dễ uốn, dễ nhượng bộ, không cứng rắn.

Definition (English Meaning)

Giving way to pressure or persuasion; not hard or rigid.

Ví dụ Thực tế với 'Yielding'

  • "The metal was yielding to the heat."

    "Kim loại đang mềm ra dưới sức nóng."

  • "The bridge is yielding under the weight of the traffic."

    "Cây cầu đang bị lún xuống dưới sức nặng của giao thông."

  • "She was yielding to his charm."

    "Cô ấy đã xiêu lòng trước sự quyến rũ của anh ta."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Yielding'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: yielding (rare)
  • Verb: yield
  • Adjective: yielding
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Yielding'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'yielding' thường mang nghĩa là dễ bị tác động, dễ uốn nắn về mặt vật lý (như vật liệu) hoặc dễ bị thuyết phục về mặt tinh thần. Nó khác với 'flexible' ở chỗ 'flexible' nhấn mạnh khả năng uốn cong mà không bị gãy, trong khi 'yielding' nhấn mạnh sự khuất phục dưới tác động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

'Yielding to': khuất phục trước cái gì (áp lực, yêu cầu, v.v.).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Yielding'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)