curving
Động từ (dạng V-ing / Hiện tại phân từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Curving'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng hiện tại phân từ của động từ "curve": uốn cong, tạo thành đường cong; đang uốn cong.
Ví dụ Thực tế với 'Curving'
-
"The river is curving gently through the valley."
"Dòng sông đang uốn lượn nhẹ nhàng qua thung lũng."
-
"The path was curving up the hill."
"Con đường đang uốn lượn lên đồi."
-
"The architect designed a building with curving walls."
"Kiến trúc sư đã thiết kế một tòa nhà với những bức tường cong."
Từ loại & Từ liên quan của 'Curving'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: curve
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Curving'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Curving” thường được sử dụng để mô tả hành động đang xảy ra, nhấn mạnh sự chuyển động hoặc hình dạng cong. Nó có thể dùng để mô tả cả những vật thể tĩnh (ví dụ, một con đường cong) và những hành động (ví dụ, ai đó đang uốn cong một thanh kim loại). Sự khác biệt chính với các từ đồng nghĩa như "bending" là "curving" nhấn mạnh hình dạng đường cong, trong khi "bending" có thể bao gồm cả sự uốn cong sắc nhọn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Curving around" ám chỉ việc uốn cong bao quanh một vật gì đó. Ví dụ: "The road is curving around the mountain." ("Con đường đang uốn lượn quanh ngọn núi.")
"Curving along" ám chỉ việc uốn cong theo một cái gì đó, thường là một đường dài. Ví dụ: "The river is curving along the valley." ("Dòng sông đang uốn lượn theo thung lũng.")
Ngữ pháp ứng dụng với 'Curving'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The road is being curved to improve safety.
|
Con đường đang được uốn cong để cải thiện sự an toàn. |
| Phủ định |
The metal pipe was not curved properly during manufacturing.
|
Ống kim loại không được uốn cong đúng cách trong quá trình sản xuất. |
| Nghi vấn |
Will the glass be curved to fit the architectural design?
|
Liệu kính có được uốn cong để phù hợp với thiết kế kiến trúc không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the road didn't curve so sharply here; it's dangerous.
|
Tôi ước con đường không cua gấp khúc ở đây; nó rất nguy hiểm. |
| Phủ định |
If only the architect hadn't curved the building design so much; it looks unstable.
|
Giá mà kiến trúc sư không uốn cong thiết kế tòa nhà quá nhiều; trông nó không vững chắc. |
| Nghi vấn |
If only they would curve the ball more when they play tennis, would they win?
|
Ước gì họ sẽ bẻ bóng nhiều hơn khi chơi tennis, họ có thắng không? |