(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ availing
C1

availing

Verb (gerund or present participle)

Nghĩa tiếng Việt

tận dụng lợi dụng khai thác sử dụng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Availing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tận dụng hoặc lợi dụng cái gì đó.

Definition (English Meaning)

Making use of or taking advantage of something.

Ví dụ Thực tế với 'Availing'

  • "She is availing herself of the opportunity to learn a new language."

    "Cô ấy đang tận dụng cơ hội để học một ngôn ngữ mới."

  • "By availing of the company's training programs, employees can improve their skills."

    "Bằng cách tận dụng các chương trình đào tạo của công ty, nhân viên có thể nâng cao kỹ năng của họ."

  • "We are availing of all possible resources to complete the project on time."

    "Chúng tôi đang tận dụng mọi nguồn lực có thể để hoàn thành dự án đúng thời hạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Availing'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

using(sử dụng)
utilizing(khai thác, tận dụng)
employing(sử dụng, thuê)

Trái nghĩa (Antonyms)

neglecting(xao nhãng, bỏ bê)
ignoring(lờ đi, phớt lờ)
disregarding(không để ý đến)

Từ liên quan (Related Words)

opportunity(cơ hội)
resource(nguồn lực)
benefit(lợi ích)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Availing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Availing thường được sử dụng như một gerund (dạng V-ing làm danh từ) hoặc present participle (dạng V-ing trong thì tiếp diễn). Nó nhấn mạnh hành động đang diễn ra của việc sử dụng một cơ hội, nguồn lực hoặc dịch vụ. So với 'using', 'availing' mang sắc thái trang trọng hơn và thường liên quan đến việc chủ động tìm kiếm và khai thác lợi ích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of oneself of

Khi sử dụng 'availing of', nó có nghĩa là tận dụng cái gì đó có sẵn. 'Availing oneself of' nhấn mạnh rằng chủ thể đang chủ động tận dụng cơ hội hoặc nguồn lực.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Availing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)