availing
Verb (gerund or present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Availing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tận dụng hoặc lợi dụng cái gì đó.
Definition (English Meaning)
Making use of or taking advantage of something.
Ví dụ Thực tế với 'Availing'
-
"She is availing herself of the opportunity to learn a new language."
"Cô ấy đang tận dụng cơ hội để học một ngôn ngữ mới."
-
"By availing of the company's training programs, employees can improve their skills."
"Bằng cách tận dụng các chương trình đào tạo của công ty, nhân viên có thể nâng cao kỹ năng của họ."
-
"We are availing of all possible resources to complete the project on time."
"Chúng tôi đang tận dụng mọi nguồn lực có thể để hoàn thành dự án đúng thời hạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Availing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: avail
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Availing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Availing thường được sử dụng như một gerund (dạng V-ing làm danh từ) hoặc present participle (dạng V-ing trong thì tiếp diễn). Nó nhấn mạnh hành động đang diễn ra của việc sử dụng một cơ hội, nguồn lực hoặc dịch vụ. So với 'using', 'availing' mang sắc thái trang trọng hơn và thường liên quan đến việc chủ động tìm kiếm và khai thác lợi ích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'availing of', nó có nghĩa là tận dụng cái gì đó có sẵn. 'Availing oneself of' nhấn mạnh rằng chủ thể đang chủ động tận dụng cơ hội hoặc nguồn lực.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Availing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.