welfare
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Welfare'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sức khỏe, hạnh phúc và sự thịnh vượng của một người hoặc một nhóm người.
Definition (English Meaning)
The health, happiness, and fortunes of a person or group.
Ví dụ Thực tế với 'Welfare'
-
"The government is responsible for the welfare of its citizens."
"Chính phủ chịu trách nhiệm cho phúc lợi của công dân."
-
"Animal welfare is a growing concern."
"Phúc lợi động vật là một mối quan tâm ngày càng tăng."
-
"The welfare state provides a safety net for those in need."
"Nhà nước phúc lợi cung cấp một mạng lưới an toàn cho những người có nhu cầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Welfare'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Welfare'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'welfare' thường đề cập đến tình trạng tổng thể của một người hoặc cộng đồng, bao gồm cả vật chất lẫn tinh thần. Nó nhấn mạnh sự đầy đủ và an toàn. Khác với 'well-being' có thể chỉ trạng thái tốt đẹp về cảm xúc, 'welfare' thường liên quan đến điều kiện sống cơ bản được đảm bảo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
*of*: Thường dùng để chỉ lợi ích hoặc sự thịnh vượng của ai đó (e.g., 'the welfare of children'). *in*: Thường dùng trong các cụm từ cố định như 'in welfare' (sống nhờ trợ cấp).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Welfare'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.