betray oneself
Động từ phản thânNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Betray oneself'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vô tình tiết lộ hoặc thể hiện một phẩm chất, cảm xúc hoặc ý định mà một người muốn giữ kín.
Definition (English Meaning)
To unintentionally reveal or show a quality, feeling, or intention that one wants to keep hidden.
Ví dụ Thực tế với 'Betray oneself'
-
"His nervous laugh betrayed himself; he was clearly lying."
"Tiếng cười gượng gạo của anh ta đã tố cáo chính anh ta; rõ ràng là anh ta đang nói dối."
-
"Her blushing cheeks betrayed herself, revealing her crush on him."
"Đôi má ửng hồng của cô ấy đã tố cáo chính cô ấy, tiết lộ rằng cô ấy thích anh ấy."
-
"He felt he was betraying himself by staying in a job he hated."
"Anh cảm thấy mình đang tự phản bội bản thân khi tiếp tục làm một công việc mà anh ghét."
Từ loại & Từ liên quan của 'Betray oneself'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: betray
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Betray oneself'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc hành động hoặc lời nói của một người vô tình làm lộ ra những điều họ muốn che giấu, thường liên quan đến điểm yếu, sai lầm, hoặc mưu đồ. Nó khác với việc 'betray someone' (phản bội ai đó) ở chỗ nó hướng đến chính bản thân người đó, không liên quan đến người khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Betray oneself'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.