be true to oneself
Cụm động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Be true to oneself'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sống thật với chính mình; hành động phù hợp với niềm tin và giá trị của bản thân; sống một cách chân thực và không giả tạo.
Definition (English Meaning)
To act in accordance with one's beliefs and values; to be authentic and genuine.
Ví dụ Thực tế với 'Be true to oneself'
-
"It's important to be true to yourself and not let others pressure you into doing things you don't believe in."
"Điều quan trọng là phải sống thật với chính mình và đừng để người khác gây áp lực buộc bạn làm những điều mà bạn không tin tưởng."
-
"She decided to be true to herself and pursue her passion for art, even though it meant taking a risk."
"Cô ấy quyết định sống thật với chính mình và theo đuổi đam mê nghệ thuật của mình, ngay cả khi điều đó đồng nghĩa với việc chấp nhận rủi ro."
-
"Being true to oneself requires courage and self-acceptance."
"Sống thật với chính mình đòi hỏi sự dũng cảm và chấp nhận bản thân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Be true to oneself'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: be
- Adjective: true
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Be true to oneself'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tự nhận thức và chấp nhận con người thật của mình, thay vì cố gắng trở thành người mà người khác muốn bạn trở thành. Nó liên quan đến việc đưa ra các quyết định dựa trên những gì bạn thực sự tin tưởng và cảm nhận, ngay cả khi điều đó không phổ biến hoặc dễ dàng. Khác với việc 'follow the crowd' (theo đám đông), 'be true to oneself' đòi hỏi sự dũng cảm và độc lập.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'to' ở đây thể hiện mối quan hệ hướng đến, tức là hướng đến 'oneself' - bản thân. Cụm 'true to' có nghĩa là trung thực, chung thủy với cái gì/ai đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Be true to oneself'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.