compromise oneself
Verb PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Compromise oneself'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động trái với các nguyên tắc hoặc tiêu chuẩn của bản thân để đạt được lợi thế hoặc tránh một vấn đề.
Definition (English Meaning)
To act against one's own principles or standards in order to gain an advantage or avoid a problem.
Ví dụ Thực tế với 'Compromise oneself'
-
"He refused to compromise himself by lying to the police."
"Anh ta từ chối thỏa hiệp với bản thân bằng cách nói dối cảnh sát."
-
"I'm not willing to compromise myself just to get a promotion."
"Tôi không sẵn lòng thỏa hiệp với bản thân chỉ để được thăng chức."
-
"She compromised herself by accepting the bribe."
"Cô ấy đã thỏa hiệp với bản thân bằng cách chấp nhận hối lộ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Compromise oneself'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: compromise
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Compromise oneself'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự đánh đổi về mặt đạo đức, phẩm giá hoặc các giá trị cá nhân. Nó ngụ ý rằng người đó đã làm điều gì đó mà họ biết là sai trái hoặc không phù hợp với con người thật của họ. So với các từ như 'betray oneself' (phản bội chính mình) thì 'compromise oneself' có mức độ nhẹ hơn, thể hiện sự thỏa hiệp hơn là một hành động phản bội hoàn toàn. 'Sell out' mang nghĩa tương tự nhưng thường được sử dụng trong bối cảnh nghề nghiệp hoặc nghệ thuật, ám chỉ việc từ bỏ sự chính trực để đổi lấy tiền bạc hoặc danh tiếng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Compromise oneself on something': thỏa hiệp về điều gì đó (ví dụ: nguyên tắc). 'Compromise oneself over something': tương tự như trên, nhấn mạnh vào lý do của sự thỏa hiệp.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Compromise oneself'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.