double-cross
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Double-cross'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự phản bội; hành động lừa dối ai đó mà người ta đang hợp tác cùng.
Definition (English Meaning)
An act of betrayal; an act of deceiving someone with whom one is supposedly cooperating.
Ví dụ Thực tế với 'Double-cross'
-
"He suffered a double-cross by his own partner."
"Anh ta đã bị chính đối tác của mình phản bội."
-
"She felt double-crossed when she found out her friend had been spreading rumors about her."
"Cô ấy cảm thấy bị phản bội khi phát hiện ra bạn mình đã tung tin đồn về cô ấy."
-
"He was double-crossed by his own company and lost everything."
"Anh ấy bị chính công ty của mình phản bội và mất tất cả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Double-cross'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: double-cross
- Verb: double-cross
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Double-cross'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự lừa dối một cách trắng trợn và gây tổn hại lớn cho người bị hại. Nó khác với 'deceive' (lừa dối) ở mức độ nghiêm trọng và sự tin tưởng bị phá vỡ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Double-cross'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He double-crosses his business partners regularly.
|
Anh ta thường xuyên phản bội các đối tác kinh doanh của mình. |
| Phủ định |
She does not double-cross anyone because she values honesty.
|
Cô ấy không phản bội ai cả vì cô ấy coi trọng sự trung thực. |
| Nghi vấn |
Does he double-cross people to get ahead?
|
Anh ta có phản bội người khác để tiến thân không? |