bettering
Động từ (dạng V-ing/gerund)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bettering'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động làm cho cái gì đó tốt hơn; cải thiện cái gì đó.
Definition (English Meaning)
The act of making something better; improving something.
Ví dụ Thực tế với 'Bettering'
-
"She is constantly bettering her skills in data analysis."
"Cô ấy liên tục cải thiện các kỹ năng phân tích dữ liệu của mình."
-
"Bettering the lives of others is a noble goal."
"Cải thiện cuộc sống của người khác là một mục tiêu cao cả."
-
"He is always focused on bettering his performance."
"Anh ấy luôn tập trung vào việc cải thiện hiệu suất của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bettering'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: better
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bettering'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Bettering" thường được dùng như một danh động từ (gerund) hoặc một phần của thì tiếp diễn để diễn tả hành động cải thiện đang diễn ra. Nó nhấn mạnh quá trình cải thiện chứ không phải kết quả cuối cùng. So với các từ như "improving" và "enhancing", "bettering" có thể mang sắc thái nhấn mạnh hơn về việc vượt qua một trạng thái kém hơn trước đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: "He is bettering himself *at* coding." (Anh ấy đang cải thiện bản thân trong việc lập trình.) hoặc "He is bettering himself *in* mathematics." (Anh ấy đang cải thiện bản thân trong môn toán.) Giới từ "at" và "in" thường đi kèm với lĩnh vực/kỹ năng mà ai đó đang cố gắng cải thiện.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bettering'
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had bettered her cooking skills before opening her restaurant.
|
Cô ấy đã cải thiện kỹ năng nấu ăn của mình trước khi mở nhà hàng. |
| Phủ định |
He had not bettered his behavior, so he didn't get the promotion.
|
Anh ấy đã không cải thiện hành vi của mình, vì vậy anh ấy đã không được thăng chức. |
| Nghi vấn |
Had they bettered their understanding of the subject before the exam?
|
Họ đã cải thiện sự hiểu biết về môn học trước kỳ thi chưa? |