(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ worsening
B2

worsening

Verb (gerund or present participle)

Nghĩa tiếng Việt

trở nên tồi tệ hơn suy thoái xuống cấp làm trầm trọng thêm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Worsening'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trở nên tệ hơn; làm cho cái gì đó tệ hơn.

Definition (English Meaning)

Becoming worse; making something worse.

Ví dụ Thực tế với 'Worsening'

  • "The worsening of the economy is a major concern."

    "Sự suy thoái của nền kinh tế là một mối quan tâm lớn."

  • "The patient's condition is worsening."

    "Tình trạng của bệnh nhân đang trở nên tồi tệ hơn."

  • "The worsening weather conditions made travel difficult."

    "Điều kiện thời tiết ngày càng xấu đi khiến việc đi lại trở nên khó khăn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Worsening'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

improving(cải thiện)
ameliorating(làm tốt hơn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Worsening'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Worsening" thường được dùng để mô tả một quá trình hoặc xu hướng trở nên tồi tệ hơn theo thời gian. Nó nhấn mạnh sự tiếp diễn của việc trở nên xấu đi. Khác với 'bad', 'worse', 'worst' là những tính từ mô tả mức độ xấu, 'worsening' mô tả quá trình trở nên xấu đi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

*worsening of*: Diễn tả sự tồi tệ hơn của một tình trạng, bệnh tật, vấn đề cụ thể. *worsening in*: ít phổ biến hơn, thường đi kèm với bối cảnh rộng hơn, ví dụ, 'worsening in the global economy'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Worsening'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The situation is worsening, and they are trying to find a solution.
Tình hình đang trở nên tồi tệ hơn, và họ đang cố gắng tìm ra giải pháp.
Phủ định
It isn't worsening as quickly as we initially feared.
Nó không trở nên tồi tệ nhanh như chúng ta lo sợ ban đầu.
Nghi vấn
Is the weather worsening because of climate change?
Thời tiết có đang trở nên tồi tệ hơn vì biến đổi khí hậu không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Unfortunately, the traffic, coupled with the rain, will worsen the commute.
Thật không may, giao thông, cùng với mưa, sẽ làm cho việc đi lại trở nên tồi tệ hơn.
Phủ định
Despite the doctor's best efforts, the patient's condition did not worsen, nor did it improve significantly.
Mặc dù bác sĩ đã cố gắng hết sức, tình trạng của bệnh nhân không xấu đi, cũng không cải thiện đáng kể.
Nghi vấn
Considering all factors, such as the lack of funding and the increasing competition, will the company's financial situation worsen, or will it stabilize?
Xem xét tất cả các yếu tố, chẳng hạn như thiếu vốn và sự cạnh tranh ngày càng tăng, liệu tình hình tài chính của công ty sẽ xấu đi hay sẽ ổn định?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the air quality didn't worsen, I would spend more time outdoors.
Nếu chất lượng không khí không trở nên tệ hơn, tôi sẽ dành nhiều thời gian hơn ở ngoài trời.
Phủ định
If the traffic weren't to worsen, we wouldn't be late for the meeting.
Nếu giao thông không trở nên tệ hơn, chúng ta sẽ không bị muộn cho cuộc họp.
Nghi vấn
Would the situation worsen if we didn't take immediate action?
Liệu tình hình có trở nên tồi tệ hơn nếu chúng ta không hành động ngay lập tức không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The situation is worsening more rapidly than we expected.
Tình hình đang trở nên tồi tệ nhanh hơn chúng tôi dự kiến.
Phủ định
The air quality isn't worsening as quickly as it was last year; it's less polluted than it was then.
Chất lượng không khí không trở nên tồi tệ nhanh như năm ngoái; nó ít ô nhiễm hơn so với thời điểm đó.
Nghi vấn
Is the patient's condition worsening more than we initially thought?
Tình trạng của bệnh nhân có trở nên tồi tệ hơn so với những gì chúng ta nghĩ ban đầu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)