(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ enhancing
B2

enhancing

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

đang cải thiện đang nâng cao đang tăng cường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enhancing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cho cái gì đó tốt hơn; tăng cường hoặc cải thiện chất lượng, giá trị hoặc mức độ của nó.

Definition (English Meaning)

Making something better; increasing or improving its quality, value, or extent.

Ví dụ Thực tế với 'Enhancing'

  • "The software update is enhancing the user experience."

    "Bản cập nhật phần mềm đang cải thiện trải nghiệm người dùng."

  • "They are enhancing the park's facilities."

    "Họ đang cải thiện các tiện nghi của công viên."

  • "She is enhancing her skills by taking online courses."

    "Cô ấy đang nâng cao kỹ năng của mình bằng cách tham gia các khóa học trực tuyến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Enhancing'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

optimize(tối ưu hóa)
upgrade(nâng cấp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Enhancing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Enhancing" là dạng tiếp diễn (present participle) của động từ "enhance." Nó thường được dùng để diễn tả hành động đang diễn ra hoặc nhấn mạnh quá trình cải thiện liên tục. Nó mang sắc thái tích cực, hướng đến việc làm cho một cái gì đó trở nên tốt hơn chứ không phải chỉ đơn thuần là thay đổi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with by

Với "with", nó thường được dùng để chỉ phương tiện hoặc yếu tố được sử dụng để tăng cường cái gì đó. Ví dụ: 'Enhancing flavor with herbs.' Với 'by', nó chỉ ra cách thức hoặc phương pháp mà sự tăng cường được thực hiện. Ví dụ: 'Enhancing security by adding more firewalls.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Enhancing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)