bi-annual
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bi-annual'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xảy ra hai lần một năm.
Definition (English Meaning)
Occurring twice a year.
Ví dụ Thực tế với 'Bi-annual'
-
"The company holds a bi-annual conference in spring and autumn."
"Công ty tổ chức một hội nghị hai năm một lần vào mùa xuân và mùa thu."
-
"We have a bi-annual audit."
"Chúng tôi có một cuộc kiểm toán hai năm một lần."
-
"The journal publishes bi-annual reports on the economy."
"Tạp chí xuất bản các báo cáo nửa năm một lần về nền kinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bi-annual'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: bi-annual
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bi-annual'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'bi-annual' thường bị nhầm lẫn với 'biennial'. 'Bi-annual' chỉ sự kiện diễn ra hai lần một năm (nửa năm một lần). Cần phân biệt với 'biennial', nghĩa là sự kiện diễn ra hai năm một lần (cứ hai năm một lần).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bi-annual'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.