bier
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bier'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cái khung di động, thường có tay cầm, dùng để đặt quan tài hoặc xác chết lên trước khi chôn cất hoặc hỏa táng.
Definition (English Meaning)
A movable frame on which a coffin or a dead body is placed before burial or cremation.
Ví dụ Thực tế với 'Bier'
-
"The bier was carried by six pallbearers."
"Khung di được khiêng bởi sáu người khiêng quan."
-
"The soldier's body was carried on a bier."
"Thi hài của người lính được khiêng trên một khung di."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bier'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bier
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bier'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'bier' thường được sử dụng trong bối cảnh tang lễ trang trọng hoặc văn chương. Nó nhấn mạnh tính chất tạm thời và dễ di chuyển của khung đặt thi hài. So với 'coffin', 'bier' chỉ là cái khung đỡ, còn 'coffin' là hòm đựng xác kín đáo hơn. 'Catafalque' là bệ cao, cố định hơn để đặt quan tài, thường dùng trong các sự kiện lớn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'on' được dùng để chỉ vị trí của quan tài hoặc thi hài: 'The coffin was placed on the bier.' (Quan tài được đặt trên khung di.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bier'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.