(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hearse
B2

hearse

noun

Nghĩa tiếng Việt

xe chở quan tài xe đưa tang
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hearse'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xe tang, xe dùng để chở quan tài người chết đến nơi chôn cất.

Definition (English Meaning)

A vehicle for conveying a dead person to the place of burial.

Ví dụ Thực tế với 'Hearse'

  • "The hearse carried the coffin to the cemetery."

    "Xe tang chở quan tài đến nghĩa trang."

  • "The family followed the hearse in a procession of cars."

    "Gia đình đi theo xe tang trong một đoàn xe."

  • "The hearse was decorated with flowers."

    "Xe tang được trang trí bằng hoa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hearse'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hearse
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

funeral car(xe đưa tang)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

coffin(quan tài)
funeral(đám tang)
cemetery(nghĩa trang)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tang lễ

Ghi chú Cách dùng 'Hearse'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Xe tang thường là một chiếc xe hơi hoặc xe tải lớn, được thiết kế đặc biệt để chở quan tài. Nó thường có màu đen hoặc màu tối khác, và có thể có các chi tiết trang trí như hoa hoặc rèm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

* **in**: chỉ vị trí bên trong xe tang. Ví dụ: 'The coffin was placed in the hearse.' (Quan tài được đặt trong xe tang.)
* **to**: chỉ điểm đến của xe tang. Ví dụ: 'The hearse drove to the cemetery.' (Xe tang lái đến nghĩa trang.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hearse'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)