hearse
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hearse'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xe tang, xe dùng để chở quan tài người chết đến nơi chôn cất.
Ví dụ Thực tế với 'Hearse'
-
"The hearse carried the coffin to the cemetery."
"Xe tang chở quan tài đến nghĩa trang."
-
"The family followed the hearse in a procession of cars."
"Gia đình đi theo xe tang trong một đoàn xe."
-
"The hearse was decorated with flowers."
"Xe tang được trang trí bằng hoa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hearse'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hearse
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hearse'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Xe tang thường là một chiếc xe hơi hoặc xe tải lớn, được thiết kế đặc biệt để chở quan tài. Nó thường có màu đen hoặc màu tối khác, và có thể có các chi tiết trang trí như hoa hoặc rèm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in**: chỉ vị trí bên trong xe tang. Ví dụ: 'The coffin was placed in the hearse.' (Quan tài được đặt trong xe tang.)
* **to**: chỉ điểm đến của xe tang. Ví dụ: 'The hearse drove to the cemetery.' (Xe tang lái đến nghĩa trang.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hearse'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.