(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ catafalque
C2

catafalque

noun

Nghĩa tiếng Việt

linh sàng giá đặt quan tài (trong đám tang)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Catafalque'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khung gỗ được trang trí công phu, dùng để đặt quan tài trong đám tang hoặc khi quàn thi hài.

Definition (English Meaning)

A decorated wooden framework supporting the coffin during a funeral or lying in state.

Ví dụ Thực tế với 'Catafalque'

  • "The coffin rested on the catafalque, surrounded by mourners."

    "Quan tài được đặt trên catafalque, xung quanh là những người đến viếng."

  • "The president's catafalque was draped in the national flag."

    "Catafalque của tổng thống được phủ quốc kỳ."

  • "The cathedral was filled with the scent of incense and the solemnity of the catafalque."

    "Nhà thờ lớn tràn ngập mùi hương trầm và sự trang nghiêm của catafalque."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Catafalque'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: catafalque
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bier(giá đỡ quan tài (đơn giản))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

coffin(quan tài)
funeral(đám tang)
mourning(sự thương tiếc, để tang)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tang lễ Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Catafalque'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Catafalque thường được sử dụng trong các tang lễ lớn, trang trọng, đặc biệt là của các nhân vật quan trọng như nguyên thủ quốc gia, thành viên hoàng gia, hoặc các nhân vật tôn giáo cấp cao. Nó có tác dụng làm nổi bật quan tài và tạo không gian trang nghiêm, tôn kính. Khác với 'bier' (giá đỡ quan tài đơn giản), catafalque mang tính trang trí và nghi lễ cao hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

Quan tài được đặt 'on' (trên) catafalque.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Catafalque'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The catafalque was draped in black velvet.
Linh sàng được phủ nhung đen.
Phủ định
There wasn't a catafalque at the funeral, only a simple coffin.
Không có linh sàng tại đám tang, chỉ có một chiếc quan tài đơn giản.
Nghi vấn
Was that an elaborate catafalque for the deceased leader?
Đó có phải là một linh sàng công phu cho vị lãnh đạo đã khuất không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The catafalque was the centerpiece of the state funeral.
Linh sàng là tâm điểm của quốc tang.
Phủ định
Was the catafalque not adorned with flowers?
Linh sàng không được trang trí bằng hoa sao?
Nghi vấn
Was the catafalque made of oak or mahogany?
Linh sàng được làm bằng gỗ sồi hay gỗ gụ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)