catafalque
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Catafalque'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khung gỗ được trang trí công phu, dùng để đặt quan tài trong đám tang hoặc khi quàn thi hài.
Definition (English Meaning)
A decorated wooden framework supporting the coffin during a funeral or lying in state.
Ví dụ Thực tế với 'Catafalque'
-
"The coffin rested on the catafalque, surrounded by mourners."
"Quan tài được đặt trên catafalque, xung quanh là những người đến viếng."
-
"The president's catafalque was draped in the national flag."
"Catafalque của tổng thống được phủ quốc kỳ."
-
"The cathedral was filled with the scent of incense and the solemnity of the catafalque."
"Nhà thờ lớn tràn ngập mùi hương trầm và sự trang nghiêm của catafalque."
Từ loại & Từ liên quan của 'Catafalque'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: catafalque
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Catafalque'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Catafalque thường được sử dụng trong các tang lễ lớn, trang trọng, đặc biệt là của các nhân vật quan trọng như nguyên thủ quốc gia, thành viên hoàng gia, hoặc các nhân vật tôn giáo cấp cao. Nó có tác dụng làm nổi bật quan tài và tạo không gian trang nghiêm, tôn kính. Khác với 'bier' (giá đỡ quan tài đơn giản), catafalque mang tính trang trí và nghi lễ cao hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Quan tài được đặt 'on' (trên) catafalque.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Catafalque'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The catafalque was draped in black velvet.
|
Linh sàng được phủ nhung đen. |
| Phủ định |
There wasn't a catafalque at the funeral, only a simple coffin.
|
Không có linh sàng tại đám tang, chỉ có một chiếc quan tài đơn giản. |
| Nghi vấn |
Was that an elaborate catafalque for the deceased leader?
|
Đó có phải là một linh sàng công phu cho vị lãnh đạo đã khuất không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The catafalque was the centerpiece of the state funeral.
|
Linh sàng là tâm điểm của quốc tang. |
| Phủ định |
Was the catafalque not adorned with flowers?
|
Linh sàng không được trang trí bằng hoa sao? |
| Nghi vấn |
Was the catafalque made of oak or mahogany?
|
Linh sàng được làm bằng gỗ sồi hay gỗ gụ? |