bijective function
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bijective function'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hàm vừa đơn ánh (injective) vừa toàn ánh (surjective). Nói cách khác, mỗi phần tử của tập đích được liên kết với chính xác một phần tử của tập nguồn, và mọi phần tử của tập đích được liên kết với ít nhất một phần tử của tập nguồn.
Definition (English Meaning)
A function that is both injective (one-to-one) and surjective (onto). In other words, each element of the codomain is associated with exactly one element of the domain, and every element of the codomain is associated with at least one element of the domain.
Ví dụ Thực tế với 'Bijective function'
-
"The function f(x) = x is a bijective function from the set of real numbers to itself."
"Hàm f(x) = x là một hàm song ánh từ tập hợp số thực vào chính nó."
-
"A bijective function has an inverse function."
"Một hàm song ánh có một hàm ngược."
-
"The concept of a bijective function is fundamental to understanding cardinality."
"Khái niệm hàm song ánh là cơ bản để hiểu về lực lượng của tập hợp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bijective function'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bijective function
- Adjective: bijective
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bijective function'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hàm song ánh là một khái niệm quan trọng trong toán học, đặc biệt là trong lý thuyết tập hợp, đại số, và giải tích. Nó đảm bảo một sự tương ứng một-một và trên giữa hai tập hợp, cho phép chúng ta xem xét chúng như là 'có cùng kích thước' (cùng lực lượng).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bijective function'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.